Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
signalization


noun
a conspicuous indication
Syn:
signalisation
Derivationally related forms:
signalise (for: signalisation), signalize
Hypernyms:
indication, indicant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.