Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sixties


noun
1. the decade from 1960 to 1969 (Freq. 6)
Syn:
1960s
Hypernyms:
decade, decennary, decennium
2. the time of life between 60 and 70 (Freq. 1)
Syn:
mid-sixties
Hypernyms:
time of life
Part Holonyms:
old age, years, age, eld, geezerhood

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.