Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skeet


noun
the sport of shooting at clay pigeons that are hurled upward in such a way as to simulate the flight of a bird (Freq. 1)
Syn:
skeet shooting, trapshooting
Hypernyms:
shoot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.