Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skewer



I - noun
a long pin for holding meat in position while it is being roasted
Hypernyms:
pin
Hyponyms:
spit

II - verb
drive a skewer through
- skewer the meat for the BBQ
Syn:
spit
Derivationally related forms:
spit (for: spit)
Hypernyms:
pin
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "skewer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.