Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skidder


noun
1. a person who slips or slides because of loss of traction
Syn:
slider, slipper
Derivationally related forms:
skid
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
snowboarder
2. a worker who uses a skid to move logs
Derivationally related forms:
skid
Hypernyms:
worker
3. a tractor used to haul logs over rough terrain
Hypernyms:
tractor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.