Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skirl


I - noun
the sound of (the chanter of) a bagpipe
Hypernyms:
sound

II - verb
1. make a shrill, wailing sound
- skirling bagpipes
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s
2. play the bagpipes
Topics:
music
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "skirl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.