Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skirmish


I - noun
a minor short-term fight (Freq. 3)
Syn:
brush, clash, encounter
Derivationally related forms:
encounter (for: encounter)
Hypernyms:
fight, fighting, combat, scrap
Hyponyms:
contretemps

II - verb
engage in a skirmish (Freq. 1)
Derivationally related forms:
skirmisher
Hypernyms:
contend, fight, struggle
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skirmish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.