Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slang term


noun
informal language consisting of words and expressions that are not considered appropriate for formal occasions;
often vituperative or vulgar
- their speech was full of slang expressions
Syn:
slang, slang expression
Derivationally related forms:
slangy (for: slang), slang (for: slang)
Hypernyms:
non-standard speech


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.