Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slashing


adjective
as if striking with slashing blows (Freq. 1)
- his slashing demon-ridden cadenza
Similar to:
dynamic, dynamical

Related search result for "slashing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.