Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smudgy


adjective
smeared with something that soils or stains;
these words are often used in combination
- oil-smeared work clothes
- "hostile faces smirched by the grime and rust"- Henry Roth
- ink-smudged fingers
Similar to:
dirty, soiled, unclean
Derivationally related forms:
smudge

Related search result for "smudgy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.