Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sorter


noun
1. a clerk who sorts things (as letters at the post office)
Derivationally related forms:
sort
Hypernyms:
clerk
2. a machine for sorting things (such as punched cards or letters) into classes
Derivationally related forms:
sort
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
mailsorter

Related search result for "sorter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.