Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sparring


noun
1. an argument in which the participants are trying to gain some advantage
Derivationally related forms:
spar
Hypernyms:
controversy, contention, contestation, disputation, disceptation,
tilt, argument, arguing
2. making the motions of attack and defense with the fists and arms;
a part of training for a boxer
Syn:
spar
Derivationally related forms:
spar
Hypernyms:
boxing, pugilism, fisticuffs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.