Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
special pleading


noun
1. an argument that ignores all unfavorable evidence
Hypernyms:
specious argument
2. (law) a pleading that alleges new facts in avoidance of the opposing allegations
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
pleading


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.