Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiccato


noun
bowing in such a way that the bow bounces lightly off the strings
Syn:
spiccato bowing
Hypernyms:
bowing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.