Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiny anteater


noun
1. a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites;
native to New Guinea
Syn:
echidna, anteater
Hypernyms:
monotreme, egg-laying mammal
Member Holonyms:
Zaglossus, genus Zaglossus
2. a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites;
native to Australia
Syn:
echidna, anteater
Hypernyms:
monotreme, egg-laying mammal
Member Holonyms:
Tachyglossus, genus Tachyglossus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.