Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprayer



noun
1. a worker who applies spray to a surface
Derivationally related forms:
spray
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
2. a dispenser that turns a liquid (such as perfume) into a fine mist
Syn:
atomizer, atomiser, spray, nebulizer, nebuliser
Derivationally related forms:
spray, spray (for: spray), atomise (for: atomiser), atomize (for: atomizer)
Hypernyms:
dispenser
Hyponyms:
airbrush

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprayer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.