Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squiggle


noun
1. a short twisting line
Syn:
curlicue
Derivationally related forms:
squiggly
Hypernyms:
line
2. an illegible scrawl
- his signature was just a squiggle but only he could make that squiggle
Derivationally related forms:
squiggly
Hypernyms:
scribble, scratch, scrawl, cacography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.