Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stall-fed


adjective
(of livestock) kept and fed in a stall in order to fatten for the market
Similar to:
nourished

Related search result for "stall-fed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.