Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stand-down


noun
1. a suspension and relaxation from an alert state or a state of readiness
Syn:
standdown
Hypernyms:
abeyance, suspension
2. (military) a temporary stop of offensive military action
Syn:
standdown
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
stop, stoppage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.