Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
start-off


noun
a start given to contestants
- I was there with my parents at the kickoff
Syn:
kickoff, send-off
Derivationally related forms:
kick off (for: kickoff)
Hypernyms:
start


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.