Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
state of flux


noun
a state of uncertainty about what should be done (usually following some important event) preceding the establishment of a new direction of action
- the flux following the death of the emperor
Syn:
flux
Hypernyms:
state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.