Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
steeplechase


noun
1. a footrace of usually 3000 meters over a closed track with hurdles and a water jump
Hypernyms:
footrace, foot race, run
2. a horse race over an obstructed course
Hypernyms:
horse race
Hyponyms:
Grand National

Related search result for "steeplechase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.