Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sterling



I - noun
British money;
especially the pound sterling as the basic monetary unit of the UK
Hypernyms:
money

II - adjective
highest in quality (Freq. 1)
Syn:
greatest, superlative
Similar to:
superior
Derivationally related forms:
superlative (for: superlative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sterling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.