Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
storehouse


noun
a depository for goods (Freq. 3)
- storehouses were built close to the docks
Syn:
depot, entrepot, storage, store
Derivationally related forms:
store (for: store)
Hypernyms:
depository, deposit, depositary, repository
Hyponyms:
dump, granary, garner, magazine, powder store,
powder magazine, railhead, treasure house, warehouse, storage warehouse

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.