Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straightforwardly


adverb
with firmness and conviction;
without compromise
- "he stood foursquare for religious liberty and toleration"- C.G.Bowers
- dealt straightforwardly with all issues
Syn:
squarely, foursquare
Derived from adjective:
straightforward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.