Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
streamer



noun
1. light that streams
- streamers of flames
Hypernyms:
light, visible light, visible radiation
Part Holonyms:
aurora
2. a long flag;
often tapering
Syn:
pennant, pennon, waft
Hypernyms:
flag
Hyponyms:
pennoncel, penoncel, pennoncelle
3. a newspaper headline that runs across the full page
Syn:
banner
Hypernyms:
headline, newspaper headline
4. long strip of cloth or paper used for decoration or advertising
Syn:
banner
Hypernyms:
flag

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "streamer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.