Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
striate


I - verb
mark with striae or striations
Derivationally related forms:
striation, stria
Hypernyms:
mark
Verb Frames:
- Something ----s something

II - adjective
marked with stria or striations
Pertains to noun:
stria

Related search result for "striate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.