Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strum


I - noun
sound of strumming
- the strum of a guitar
Hypernyms:
sound

II - verb
sound the strings of (a string instrument) (Freq. 2)
- strum a guitar
Syn:
thrum
Derivationally related forms:
thrum (for: thrum)
Hypernyms:
sound
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "strum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.