Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subrogate


verb
substitute one creditor for another, as in the case where an insurance company sues the person who caused an accident for the insured
Derivationally related forms:
subrogation
Hypernyms:
substitute, replace, interchange, exchange
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.