Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surtax


I - noun
an additional tax on certain kinds of income that has already been taxed
Syn:
supertax
Hypernyms:
income tax

II - verb
levy an extra tax on
- surtax luxury items that cost more than $1,000
Hypernyms:
tax
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.