Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swat


I - noun
a sharp blow
Hypernyms:
blow

II - verb
hit swiftly with a violent blow
- Swat flies
Derivationally related forms:
swatter
Hypernyms:
hit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- The fighter managed to swat his opponent

Related search result for "swat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.