Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweet nothings


noun
inconsequential expressions of affection (Freq. 1)
- he whispered sweet nothings into her ear
Syn:
honeyed words
Hypernyms:
nothings


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.