Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
synthesise


verb
combine so as to form a more complex, product (Freq. 1)
- his operas synthesize music and drama in perfect harmony
- The liver synthesizes vitamins
Syn:
synthesize
Ant:
analyze (for: synthesize)
Derivationally related forms:
synthesiser, synthesis, synthesizer (for: synthesize)
Hypernyms:
compound, combine
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "synthesise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.