Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
t'ai chi


noun
a Chinese system of slow meditative physical exercise designed for relaxation and balance and health
Syn:
tai chi, t'ai chi chuan, tai chi chuan, taichi, taichichuan
Hypernyms:
martial art


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.