Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tagalong


noun
someone who persistently (and annoyingly) follows along
Syn:
hanger-on
Derivationally related forms:
tag along
Hypernyms:
follower


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.