Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
take a bow


verb
1. acknowledge praise or accept credit
- They finally took a bow for what they did
Hypernyms:
accept
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. acknowledge applause by inclining the head, as of an artist after a performance
Hypernyms:
bow
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Somebody ----s to somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.