Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
telco building


noun
a building that houses telecommunications equipment
- the telecom hotels are prime targets for bombing
Syn:
telecom hotel
Hypernyms:
building, edifice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.