Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenderization


noun
the act of making meat tender by pounding or marinating it
Syn:
tenderisation
Derivationally related forms:
tenderise (for: tenderisation), tenderize
Hypernyms:
improvement
Part Holonyms:
cooking, cookery, preparation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.