Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
terbium metal


noun
a separate group of related lanthanides, including terbium, europium, gadolinium, and sometimes dysprosium
Hypernyms:
rare earth, rare-earth element, lanthanoid, lanthanide, lanthanon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.