Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thermotherapy


noun
the use of heat to treat a disease or disorder;
heating pads or hot compresses or hot-water bottles are used to promote circulation in peripheral vascular disease or to relax tense muscles
Hypernyms:
therapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.