Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
threshold element


noun
a logic element that performs a threshold operation
Syn:
threshold gate
Hypernyms:
logic element


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.