Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ticket agent


noun
someone who sells tickets (e.g., theater seats or travel accommodations)
Syn:
booking clerk
Topics:
dramaturgy, dramatic art, dramatics, theater, theatre
Hypernyms:
seller, marketer, vender, vendor, trafficker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.