Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
timber line


noun
line marking the upper limit of tree growth in mountains or northern latitudes
Syn:
timberline, tree line
Hypernyms:
line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.