Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tongue twister



noun
an expression that is difficult to articulate clearly (Freq. 1)
- 'rubber baby buggy bumper' is a tongue twister
Hypernyms:
saying, expression, locution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.