Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tonsure


I - noun
1. the shaved crown of a monk's or priest's head
Hypernyms:
pate, poll, crown
2. shaving the crown of the head by priests or members of a monastic order
Hypernyms:
shave, shaving

II - verb
shave the head of a newly inducted monk
Hypernyms:
shave
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "tonsure"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tonsure"
    tensor tonsure

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.