Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tourney


I - noun
a sporting competition in which contestants play a series of games to decide the winner
Syn:
tournament
Hypernyms:
contest, competition
Hyponyms:
World Cup, elimination tournament, open, round robin

II - verb
engage in a tourney
Hypernyms:
contend, fight, struggle
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "tourney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.