Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tousle


verb
disarrange or rumple;
dishevel
- The strong wind tousled my hair
Syn:
dishevel, tangle
Derivationally related forms:
tangle (for: tangle)
Hypernyms:
disarrange
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tousle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.