Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trade in


verb
turn in as payment or part payment for a purchase (Freq. 1)
- trade in an old car for a new one
Syn:
trade
Derivationally related forms:
trade-in, trade (for: trade)
Topics:
commerce, commercialism, mercantilism
Hypernyms:
exchange, change, interchange
Hyponyms:
barter away
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.