Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transept


noun
structure forming the transverse part of a cruciform church;
crosses the nave at right angles
Hypernyms:
structure, construction
Part Holonyms:
church, church building


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.