Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transvestite


I - noun
someone who adopts the dress or manner or sexual role of the opposite sex
Syn:
cross-dresser
Derivationally related forms:
cross-dress (for: cross-dresser), transvestic
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
receiving sexual gratification from wearing clothing of the opposite sex
Syn:
transvestic
Similar to:
homosexual
Derivationally related forms:
transvestite (for: transvestic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.